Có 2 kết quả:

对不上 duì bù shàng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ對不上 duì bù shàng ㄉㄨㄟˋ ㄅㄨˋ ㄕㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to disagree
(2) I can't agree with that.

Từ điển Trung-Anh

(1) to disagree
(2) I can't agree with that.